Khung chương trình Cử nhân Sư phạm Toán (Dạy toán bằng tiếng Anh)
- Trình độ đào tạo: Đại học
- Ngành đào tạo: Sư phạm Toán học
- Mã ngành: 7140209
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
- Tổng số tín chỉ: 155 (chưa kể phần nội dung về GDTC và GDQP)
- Các học phần tiếng Anh tăng cường dành riêng cho sinh viên hệ dạy Toán bằng tiếng Anh
TT | Học phần | Mã học phần | Số tín chỉ | Môn học tiên quyết | Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh(đánh dấu ×) |
1 | Tiếng Anh 1 | ENGL 101E | 4 | × | |
2 | Tiếng Anh 2 | ENGL 102E | 4 | × | |
3 | Tiếng Anh 3 | ENGL 103E | 4 | × | |
4 | Tiếng Anh 4 | ENGL 104E | 4 | × | |
5 | Tiếng Anh 5 | ENGL 105E | 3 | × |
II. Các học phần tương tự như hệ chuẩn – Sư phạm Toán, nhưng một số học phần được dạy hoàn toàn bằng Tiếng Anh
TT | Học phần | Mã học phần | Số tín chỉ | Phân bổ tín chỉ | Môn học tiên quyết | Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp | Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) | |||||||
Lí thuyết | Thực hành, thảo luận | |||||||
Khối học vấn chung | ||||||||
1 | Triết học Mác – Lênin | PHIS 105 | 3 | 36 | 9 | 90 | ||
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | POLI 104 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105 | |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | POLI 106 | 2 | 20 | 10 | 60 | PHIS 105, POLI 104 | |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 204 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 106 | |
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POLI 202 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 106 | |
6 | Giáo dục thể chất 1 | PHYE 150 | 1 | |||||
7 | Giáo dục thể chất 2 | PHYE 151 | 1 | |||||
8 | Giáo dục thể chất 3 | PHYE 250 | 1 | |||||
9 | Giáo dục thể chất 4 | PHYE 251 | 1 | |||||
10 | Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam | DEFE 105 | 60 tiết | |||||
11 | Công tác quốc phòng và an ninh | DEFE 106 | 30 tiết | |||||
12 | Quân sự chung | DEFE 205 | 30 tiết | |||||
13 | Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | DEFE 206 | 60 tiết | |||||
16 | Tâm lí học giáo dục | PSYC 101 | 4 | 45 | 15 | 120 | ||
17 | Thống kê xã hội học | MATH 137 | 2 | 20 | 10 | 60 | ||
18 | Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương | COMM 106COMP 103COMM 107 | 222 | 109.515 | 2019.515 | 606060 | ||
19 | Nhập môn Khoa học tự nhiên – Công nghệ | COMM 104 | 3 | 36 | 9 | 90 | ||
20 | Nhập môn Khoa học máy tính | COMP106 | 2 | 15 | 15 | 60 | ||
21 | Nhập môn Lí thuyết ma trận | MATH 160 | 2 | 17 | 13 | 60 | ||
22 | Phép tính vi tích phân hàm một biến | MATH 159 | 3 | 30 | 15 | 90 | ||
Khối học vấn đào tạo và rèn luyện năng lực sư phạm | ||||||||
23 | Giáo dục học | PSYC 102 | 3 | 25 | 20 | 90 | PSYC 101 | |
24 | Lí luận dạy học | COMM 201 | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 101 | |
25 | Giao tiếp sư phạm/Phát triển mối quan hệ nhà trường (Chọn 1 trong 2 học phần) | PSYC 104PSYC 104-B | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 102 | |
26 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên | COMM 001 | 3 | 45 | 135 | |||
27 | Đánh giá trong giáo dục | COMM 003 | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 102, COMM 201 | |
28 | Thực hành kĩ năng giáo dục | COOM 301 | 2 | 10 | 20 | 60 | PSYC 102 | |
29 | Phát triển chương trình nhà trường/Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường (Chọn 1 trong 2 học phần) | COMM 004COMM 004-B | 2 | 15 | 15 | 60 | PSYC 102 | |
30 | Thực hành dạy học tại trường sư phạm/Trải nghiệm hoạt động dạy học(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 353T | 3 | 715 | 3830 | 9090 | x | |
31 | Phương pháp dạy học bộ môn 1 (Lí luận và phương pháp dạy học Toán/Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Toán)(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 352T | 4 | 3934 | 2126 | 120120 | COMM 201 | X |
32 | Phương pháp dạy học bộ môn 2 (Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán) | MATH 354T | 3 | 30 | 15 | 90 | MATH 352T | X |
33 | Phương pháp dạy học bộ môn 3 (Tổ chức dạy học môn Toán) | MATH 455T | 3 | 25 | 20 | 90 | MATH 354T | x |
34 | Thực tập sư phạm I | COMM 013 | 3 | MATH 353T | ||||
35 | Thực tập sư phạm II | COMM 014 | 3 | COMM 013 | ||||
Khối học vấn ngành(66 tín chỉ) | ||||||||
36 | Số học/Lí thuyết số(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 214T | 4 | 3132 | 2928 | 120120 | X | |
37 | Các cấu trúc đại số cơ bản | MATH 211T | 5 | 38 | 37 | 150 | X | |
38 | Lí thuyết Galois | MATH 312T | 3 | 25 | 20 | 90 | X | |
39 | Đại số sơ cấp/Lí thuyết hàm sơ cấp(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 413T | 3 | 1820 | 2725 | 9090 | X | |
40 | Giải tích thực một biến | MATH 221T | 4 | 32 | 28 | 120 | X | |
41 | Giải tích thực nhiều biến | MATH 324T | 8 | 60 | 60 | 240 | X | |
42 | Giải tích phức một biến/Hàm biến phức(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 223T | 3 | 2830 | 1715 | 9090 | X | |
43 | Nhập môn Phương trình vi phân | MATH 425T | 3 | 23 | 22 | 90 | X | |
44 | Giải tích hàm | MATH 426T | 4 | 32 | 28 | 120 | X | |
45 | Đại số tuyến tính | MATH 231T | 3 | 25 | 20 | 90 | X | |
46 | Hình học tuyến tính | MATH 232T | 6 | 61 | 29 | 180 | X | |
47 | Hình học lồi/Hình học của nhóm biến đổi(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 335T | 3 | 3731 | 813 | 9090 | X | |
48 | Cơ sở hình học/Hình học sơ cấp(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 333T | 3 | 2716 | 1819 | 9090 | X | |
49 | Xác suất và Thống kê toán học | MATH 341T | 6 | 60 | 30 | 180 | X | |
50 | Phần mềm toán học | MATH 245T | 2 | 18 | 12 | 120 | X | |
51 | Tối ưu | MATH 343T | 3 | 25 | 20 | 90 | X | |
52 | Giải tích số/Toán học tính toán(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH 444T | 3 | 2325 | 2220 | 9090 | X |