Khung chương trình Cử nhân toán học
- Trình độ đào tạo: Đại học
- Ngành đào tạo: Toán học
- Mã ngành: 7460101
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
- Tổng số tín chỉ: 130 (chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP)
TT | Học phần | Mã học phần | Số tín chỉ | Phân bổ tín chỉ | Môn học tiên quyết | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp | Tự học, tự nghiên cứu (có hướng dẫn) | ||||||
Lí Thuyết | Thực hành, thảo luận | ||||||
Khối học vấn chung | |||||||
1 | Triết học Mác – Lênin | PHIS 105 | 3 | 36 | 9 | 90 | |
2 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | POLI 104 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105 |
3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | POLI 106 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 104 |
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | POLI 204 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 106 |
5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | POLI 202 | 2 | 20 | 10 | 30 | PHIS 105, POLI 106 |
6 | Giáo dục thể chất 1 | PHYE 150 | 1 | ||||
7 | Giáo dục thể chất 2 | PHYE 151 | 1 | ||||
8 | Giáo dục thể chất 3 | PHYE 250 | 1 | ||||
9 | Giáo dục thể chất 4 | PHYE 251 | 1 | ||||
10 | Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam | DEFE 105 | 60 tiết | ||||
11 | Công tác quốc phòng và an ninh | DEFE 106 | 30 tiết | ||||
12 | Quân sự chung | DEFE 205 | 30 tiết | ||||
13 | Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | DEFE 206 | 60 tiết | ||||
14 | Tiếng Anh 1/ Tiếng Trung 1/ Tiếng Pháp 1/ Tiếng Nga 1 | ENGL104/ CHIN 105/ FREN 104/ RUSS 105 | 3 | 30 | 15 | 90 | |
15 | Tiếng Anh 2/ Tiếng Trung 2/ Tiếng Pháp 2/ Tiếng Nga 2 | ENGL 106/ CHIN 106/ FREN 106/ RUSS 106 | 3 | 30 | 15 | 90 | ENGL104/ CHIN 105/ FREN 104/ RUSS 105 |
16 | Tâm lí học giáo dục | PSYC 101 | 4 | 45 | 15 | 120 | |
17 | Thống kê xã hội học | MATH 137 | 2 | 20 | 10 | 60 | |
18 | Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương | COMM 106COMP 103COMM 107 | 2 | 222 | 109.515 | 2019.515 | 606060 |
19 | Nhập môn Khoa học tự nhiên – Công nghệ | COMM 104 | 3 | 36 | 9 | 90 | |
20 | Nhập môn Khoa học máy tính | COMP106 | 2 | 15 | 15 | 60 | |
21 | Nhập môn Lí thuyết ma trận | MATH 160 | 2 | 17 | 13 | 60 | |
22 | Phép tính vi tích phân hàm một biến | MATH 159 | 3 | 30 | 15 | 90 | |
Khối học vấn ngành(83 tín chỉ) | |||||||
23 | Số học/Lí thuyết số(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH212B | 4 | 3132 | 2928 | 120120 | |
24 | Các cấu trúc đại số cơ bản | 5 | 38 | 37 | 150 | ||
25 | Lí thuyết Galois | MATH313B | 3 | 25 | 20 | 90 | |
26 | Đại số sơ cấp/Lí thuyết hàm sơ cấp(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH414B | 3 | 1820 | 2725 | 9090 | |
27 | Giải tích thực một biến | MATH251B | 4 | 32 | 28 | 120 | |
28 | Giải tích thực nhiều biến | MATH252B | 8 | 60 | 60 | 240 | |
29 | Giải tích phức một biến/Hàm biến phức(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH353B | 3 | 2830 | 1715 | 9090 | |
30 | Nhập môn Phương trình vi phân | MATH223B | 4 | 34 | 26 | 120 | |
31 | Nhập môn Lí thuyết điều khiển toán học | MATH324B | 3 | 27 | 18 | 90 | |
32 | Phương trình đạo hàm riêng | MATH326B | 3 | 27 | 18 | 90 | |
33 | Độ đo và tích phân | MATH354B | 2 | 20 | 10 | 60 | |
34 | Không gian metric – Không gian tôpô | MATH325B | 2 | 16 | 14 | 60 | |
35 | Giải tích hàm | MATH455B | 4 | 32 | 28 | 120 | |
36 | Đại số tuyến tính | MATH231B | 3 | 25 | 20 | 90 | |
37 | Hình học tuyến tính | MATH232B | 6 | 61 | 29 | 180 | |
38 | Cơ sở hình học/Hình học sơ cấp(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH434B | 3 | 2726 | 1819 | 9090 | |
39 | Lí thuyết xác suất I (Cơ bản) | MATH242B | 3 | 30 | 15 | 90 | |
40 | Lí thuyết xác suất II (Nâng cao) | MATH343B | 3 | 30 | 15 | 90 | |
41 | Phân tích chuỗi thời gian | MATH344B | 3 | 30 | 15 | 90 | |
42 | Thống kê ứng dụng | MATH345B | 4 | 38 | 22 | 120 | |
43 | Phần mềm toán học | MATH346B | 2 | 18 | 12 | 120 | |
44 | Quy hoạch tuyến tính | MATH241B | 3 | 25 | 20 | 90 | |
45 | Tối ưu | MATH448B | 3 | 25 | 20 | 90 | |
46 | Giải tích số/Toán học tính toán(Chọn 1 trong 2 học phần) | MATH347B | 3 | 2325 | 2220 | 9090 | |
47 | Nhập môn Mô hình hoá toán học và tính toán | MATH449B | 3 | 20 | 25 | 90 | |
48 | Nhập môn khoa học dữ liệu | MATH440B | 3 | 26 | 19 | 90 |