Mã học phầnTên học phầnKỳ thứSố tín chỉTổng số tiết
Khối kiến thức chung
PHYE 102Giáo dục thể chất 21230
COMP 103Tin học đại cương1230
PHIS 105Triết học Mác- Lênin1345
COMM 104Nhập môn KHTN và Công nghệ1345
COMM 106Tiếng Việt thực hành1230
COMM 107Nghệ thuật đại cương1230
ENGL 103Tiếng Anh 1-A1-K691345
ENGL 104Tiếng Anh 1-A2-K691345
CHIN 105Tiếng Trung 1-K691345
PHYE 150Giáo dục thể chất 11128
PHYE 151Giáo dục thể chất 21128
COMM 104TNhập môn KHTN và CN (Trải nghiệm)100
PSYC 101Tâm lí học giáo dục1460
PHYE 101Giáo dục thể chất 11230
COMM 001Rèn luyện NVSP thường xuyên230
POLI 104Kinh tế chính trị K692230
POLI 106Chủ nghĩa xã hội khoa học K692230
CHIN 106Tiếng Trung 2-K692345
ENGL 105Tiếng Anh 2-A1-K692345
ENGL 106Tiếng Anh 2-A2-K692345
MATH 137Thống kê xã hội học-K692230
MATH 159Calculus-K692345
MATH 160Nhập môn lý thuyết ma trận-K692230
COMP 106Nhập môn Khoa học máy tính2230
PHYE 250BBGiáo dục thể chất 3 (Bóng bàn)2128
PHYE 250BCGiáo dục thể chất 3 (Bóng chuyền)2128
PHYE 250BDGiáo dục thể chất 3 (Bóng đá)2128
PHYE 250BNGiáo dục thể chất 3 (Bóng ném)2128
PHYE 250BRGiáo dục thể chất 3 (Bóng rổ)2128
PHYE 250CLGiáo dục thể chất 3 (Cầu lông)2128
PHYE 250ĐCGiáo dục thể chất 3 (Đá cầu)2128
PHYE 250ĐKGiáo dục thể chất 3 (Điền kinh)2128
PHYE 250KVGiáo dục thể chất 3 (Khiêu vũ)2128
PHYE 250TDGiáo dục thể chất 3 (Thể dục nhịp điệu)2128
PHYE 250VGiáo dục thể chất 3 (Võ thuật)2128
PSYC 102Giáo dục học2345
DEFE 101Giáo dục quốc phòng 1 (1)3345
DEFE 202Giáo dục quốc phòng 33690
PHYE 251BBGiáo dục thể chất 4 (Bóng bàn)3128
PHYE 251BCGiáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)3128
PHYE 251BDGiáo dục thể chất 4 (Bóng đá)3128
PHYE 251BNGiáo dục thể chất 4 (Bóng ném)3128
PHYE 251BRGiáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)3128
PHYE 251CLGiáo dục thể chất 4 (Cầu lông)3128
PHYE 251ĐCGiáo dục thể chất 4 (Đá cầu)3128
PHYE 251ĐKGiáo dục thể chất 4 (Điền kinh)3128
PHYE 251KVGiáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)3128
PHYE 251TDGiáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu)3128
PHYE 251VGiáo dục thể chất 4 (Võ thuật)3128
COMM 201Lý luận dạy học K693230
POLI 204Lịch sử Đảng – K693230
PHYE 202DCGiáo dục thể chất 4 (Đá cầu)4030
DEFE 102Giáo dục quốc phòng 2 (2)4230
POLI 202Tư tưởng Hồ Chí Minh4230
PHYE 202BRGiáo dục thể chất 4 (Bóng rổ)4030
PSYC 104Giao tiếp sư phạm4230
RUSS 211Tiếng Nga chuyên ngành4230
FREN 211Tiếng Pháp chuyên ngành4230
CHIN 211Tiếng Trung chuyên ngành4230
PHYE 202BDGiáo dục thể chất 4 (Bóng đá)4030
PHYE 202BCGiáo dục thể chất 4 (Bóng chuyền)4030
PHYE 202BBGiáo dục thể chất 4 (Bóng bàn)4030
PHYE 202CLGiáo dục thể chất 4 (Cầu lông)4030
PHYE 202TDGiáo dục thể chất 4 (Thể dục nhịp điệu)4030
PHYE 202KVGiáo dục thể chất 4 (Khiêu vũ)4030
PHYE 202DKGiáo dục thể chất 4 (Điền kinh)4030
PHYE 202VGiáo dục thể chất 4 (Võ thuật)4030
PHYE 202BNGiáo dục thể chất 4 (Bóng ném)4030
COMM 005Đánh giá trong giáo dục5230
PSYC 003Kiểm tra đánh giá trong giáo dục5345
COMM 004Phát triển chương trình nhà trường6230
COMM 013Thực tập sư phạm I630
COMM 014Thực tập sư phạm II830
Khối kiến thức chuyên ngành
MATH 120CĐại số tuyến tính1575
MATH 126CGiải tích thực một biến1690
MATH 129CGiải tích thực nhiều biến I2575
MATH 132CCấu trúc đại số cơ bản2575
MATH 135CPhần mềm toán2210
MATH 231AĐại số tuyến tính3345
MATH 221AGiải tích thực một biến3460
MATH 211ACấu trúc đại số cơ bản3575
MATH 251ALịch sử toán học3230
MATH 223CGiải tích thực nhiều biến II3345
MATH 226CHình học tuyến tính3345
MATH 229CĐộ đo tích phân3345
MATH 232AHình học tuyến tính 14345
MATH 214ASố học4460
MATH 222AGiải tích thực nhiều biến 14575
MATH 223AHàm biến phức4345
MATH 002Thực hành dạy học tại trường sư phạm430
MATH 232CSố học4460
MATH 235CLý thuyết xác suất4575
MATH 238CPhương trình vi phân4345
MATH 222CHàm biến phức4230
MATH 213CTiếng Anh chuyên ngành5230
MATH 323CLý thuyết Galois5345
MATH 326CGiải tích hàm5460
MATH 370CThống kê5337
MATH 332CLý thuyết tối ưu5337
MATH 338CHinh học vi phân6460
MATH 365CĐa tạp vi phân6360
MATH 367CPhương trình đạo hàm riêng6345
MATH 347CNhập môn lý thuyết điều khiển6345
MATH 350CHinh học lồi6345
MATH 353CHinh học tổ hợp6345
MATH 356CGiải tích số6335
MATH 359CToán học tính toán6335
MATH 362CLý luận dạy học môn Toán6345
MATH 423CĐại số sơ cấp7345
MATH 426CLý thuyết hàm số sơ cấp7345
MATH 429CHình học sơ cấp7345
MATH 432CCơ sở hình học7345
MATH 435CHình học của các nhóm biến đổi7345
MATH 438CTopo đại số7345
MATH 450CLý thuyết Module7345
MATH 442CHình học đại số7345
MATH 441CPhương pháp dạy học môn Toán7345
MATH 443CLịch sử Toán và dạy học Toán7230
MATH 447CPhương pháp NCKH7230
Thực tập sư phạm hoặc tương đương
COMM 301Thực hành kỹ năng giáo dục4230